Đại học Howon ngôi trường có tỉ lệ việc làm TOP 1 khu vực Honam. Thế mạnh đào tạo của trường là ngành Nghệ thuật, khoa Âm nhạc ứng dụng được mệnh danh là “lò” luyện idol của Hàn Quốc. Cùng khám phá về chương trình học tiếng Hàn, các ngành học, thông tin về học phí, học bổng, kí túc xá qua bài viết sau.
1. Thông tin chi tiết Đại học Howon
- Tên tiếng Hàn: 호원대학교
- Tên tiếng Anh: Howon University
- Địa chỉ: 64 Howondae 3-gil, Impi-myeon, Gunsan-si, Jeollabuk-do, Hàn Quốc (전라북도 군산시 임피면 호원대3길 64)
- Năm thành lập: 1977
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng: 7.334 sinh viên.
- Trang chủ: https://www.howon.ac.kr/
- Facebook: https://www.facebook.com/howon.university/
- Điện thoại: 063.450.7114
2. Một số điểm nổi bật Đại học Howon
- Trường tọa lạc ngay tại thành phố Gunsan, tỉnh Jeollabuk-do. Nằm ở phía nam cách Seoul 200km, Gunsan là thành phố cảng có nền công nghiệp phát triển bậc nhất tại Quốc gia này.
- Ngôi trường có tỉ lệ việc làm TOP 1 khu vực Honam. Năm 2018, 76% sinh viên sau khi ra trường Đại học Howon tìm được việc làm tại các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- Theo bảng xếp hạng trong nước trường xếp TOP 18 trường Đại học tốt nhất toàn khu vực Jeolla-do.
- Theo 4icu, trường nằm trong TOP 150 Đại học tốt nghiệp cả nước.
- Tính đến năm 2014 trường hợp tác với 132 nhà khoa học, các viện giáo dục ở 11 quốc gia.
- Được Bộ Giáo dục Hàn Quốc lựa chọn tham gia dự án phát triển trường Đại học với quỹ đầu tư 5.4 triệu USD.
- Khoa âm nhạc của trường là khoa đào tạo thanh nhạc danh tiếng của Hàn Quốc. Năm 2014 khoa chỉ nhận 12 tân sinh viên trong số 2.000 hồ sơ ứng tuyển. Nơi đây là “lò” luyện idol hàng đầu Hàn Quốc với những tên tuổi lớn như Raina, Park Jin-Young, Jang Wooyoung, Lee Chang-Sub, Jung Sewoon…
Trường thu hút đông du học sinh Quốc tế
3. Chương trình đào tạo Đại học Howon
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Với chương trình học đa dạng, phù hợp mọi đối tượng học sinh, giảng viên giàu kinh nghiệm, kí túc xá hiện đại, nhiều hạng mục học bổng, chương trình đào tạo tiếng Hàn thu hút đông đảo sinh viên trong nước và quốc tế.
Thời khóa biểu năm 2021 – 2022:
Học kì 1 (Đầu tháng 3 – Đầu tháng 8) | Nghỉ hè | Học kì 2 (Đầu tháng 9 – Đầu tháng 1 năm sau) | Nghỉ đông | ||||
Quý 1 | Nghỉ | Quý 2 | Quý 3 | Nghỉ | Quý 4 | ||
10 tuần | 2 tuần | 10 tuần | 4 tuần | 10 tuần | 2 tuần | 10 tuần | 4 tuần |
Nội dung chương trình học:
Trên lớp |
|
Lớp học thêm |
|
Lớp trải nghiệm |
|
3.2. Chương trình đào tạo Đại học
Ngành học | Khoa |
Xã hội nhân văn |
|
Du lịch |
|
Truyền thông & Nghệ thuật |
|
Sức khỏe & Phúc lợi xã hội |
|
Thể thao |
|
Kỹ thuật – Công nghệ |
|
Trường thường xuyên có các hoạt động ngoại khóa
4. Chi phí đào tạo tại Đại học Howon
4.1. Chi phí đào tạo tiếng Hàn
Khoản | Chi phí | Ghi chú | ||
KRW | VNĐ | |||
Phí nhập học | 100.000 | 2.000.000 | Không hoàn trả | |
Học phí | 4.000.000 | 80.000.000 | 1 năm | |
Bảo hiểm | 200.000 | 4.000.000 | 6 tháng | |
Giáo trình | 150.000 | 3.000.000 | 1 học kỳ | |
Chi phí khác | 38.000 | 760.000 | – | |
KTX | Nam | 450.000 | 9.000.000 |
|
Nữ | 350.000 | 7.000.000 |
4.2. Chi phí đào tạo Đại học
Hiện tại, trường đưa ra chi phí đào tạo phù hợp cho học viên.
- Phí học chuyên ngành: 3.238 – 4.218 USD/Kỳ.
5. Học bổng tại Đại học Howon
Loại | Chi tiết | |
Đại học | TOPIK |
|
Phí nhập học |
| |
Các quyền lợi khác |
| |
Học bổng khác |
| |
Viện ngôn ngữ tiếng Hàn |
|
6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá Đại học Howon
Trường có bố trí kí túc xá cho sinh viên khi theo học. Mỗi phòng đều được trang bị bàn, ghế, tủ, sử dụng chung wifi còn chăn, gối, ga trải giường sẽ được cung cấp khi sinh viên chuyển vào. Đặc biệt, có phòng tự học, sinh hoạt chung, phòng ăn, phòng bếp, phòng giặt, phòng tập gym, phòng máy tính…
Kí túc xá khang trang, hiện đại
Các khoản tiền | Chi phí (1 học kỳ) | ||
KRW | VNĐ | ||
KTX | Phòng 4 người | 410.000 | 8.200.000 |
Phòng 3 người | 510.000 | 10.200.000 | |
Phòng đôi | 660.000 | 13.200.000 | |
Tiền ăn | 538.000 | 10.760.000 |